Thông số kỹ thuật
Hạt nhựa nguyên sinh PP 4018C
MFR (Melt Flow index) = 19g/10min
Density = 0.90 g/cm3
Hãng sản xuất: Kpic
Xuất xứ: Hàn Quốc
Bảng Spec dowload tại đây.
Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Tráng M9600
Chỉ số MI: 25
Hãng sản xuất: Lotte
Bảng Spec download tại đây.
Downnload tài liệu tại đây
Hạt nhựa nguyên sinh PP R600X
MFR (Melt Flow index) = 16g/10min
Hãng sản xuất: Hyosung - Hàn Quốc
Mã sản phẩm: PP P204
Xuất sứ: Mitsubishi, Japan
MFR (Melt Flow index) = 8-12 g/10min
Density = 0.6 g/cm3
R-Scale(rockwell hardness) = 85
Ứng dụng: Bơm ép
Download tài liệu tại đây
Hạt nhựa nguyên sinh PP J700
MFR (Melt Flow index) = 11g/10min
R-Scale(rockwell hardness) = 95
Dowload tài liệu tại đây
Download chi tiết tại đây
CÔNG TY RANDOM được thành lập để đáp ứng nhu cầu phát triển của xã hội, nhu cầu sản xuất của các công ty, tập đoàn sản xuất trong lĩnh vực nhựa gia dụng, công nghiệp, thực phẩm, y tế …
được thêm vào giỏ hàng của bạn.
₫ ₫
Sản phẩm cùng loại