Thông số kỹ thuật
Hạt nhựa nguyên sinh PP HJ500
MFR (Melt Flow index) = 11/10min
Density = 0.91 g/cm3
R-Scale(rockwell hardness) = 100
Hãng sản xuất: Hanwha - Hàn Quốc
Download tài liệu Hạt nhựa PP nguyên sinh HJ500 tại đây
Hạt nhựa nguyên sinh PP HJ400
MFR (Melt Flow index) = 8/10min
Download tài liệu tại đây
MFR (Melt Flow index) = 9 g/10min
Xuất sứ: Taiwwan
Hãng sản xuất: Tairipro
Mã sản phẩm: PP J640
Xuất sứ: Hyosung, Korea
MFR (Melt Flow index) = 10 g/10min
R-Scale(rockwell hardness) = 80
Bảng Spec dowload tại đây
MFR (Melt Flow index) = 28g/10min
Xuất sứ: Hanwha – Korea
Hãng sản xuất: Hanwha
Download sản phẩm tại đây
MFR (Melt Flow index) = 15 g/10min
MFR (Melt Flow index) = 12 g/10min
Hạt nhựa PP BJ550 là loại Polypropylene (PP) nguyên sinh – thường thuộc nhóm PP copolymer (tùy nhà sản xuất), có đặc tính cơ học tốt, bền nhiệt và dễ gia công.
Hạt nhựa nguyên sinh PP BJ355
MFR (Melt Flow index) = 7 g/10min
Hạt nhựa PP BJ355 là loại Polypropylene (PP) nguyên sinh – thường thuộc nhóm PP copolymer (tùy nhà sản xuất), có đặc tính cơ học tốt, bền nhiệt và dễ gia công.
Hạt nhựa nguyên sinh PP BJ350, PP BJ350
MFR (Melt Flow index) = 4 g/10min
Downloaf tài liệu tại đây!
Hạt nhựa PP BJ350 là loại Polypropylene (PP) nguyên sinh – thường thuộc nhóm PP copolymer (tùy nhà sản xuất), có đặc tính cơ học tốt, bền nhiệt và dễ gia công.
được thêm vào giỏ hàng của bạn.
₫ ₫
Sản phẩm cùng loại